Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
far-reaching
Phát âm từ vựng
far-reaching
far-reaching
adjective
sâu rộng
/ˈbəʊɪŋ/
/ˈbəʊɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
far-reaching
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
far-reaching
Boeing 747
Boeing 737
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()