Định nghĩa của từ fashion-conscious

Phát âm từ vựng fashion-conscious

fashion-consciousadjective

thời trang có ý thức

/ˈfæʃn kɒnʃəs//ˈfæʃn kɑːnʃəs/

Ví dụ của từ vựng fashion-consciousnamespace


Bình luận ()