Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Father Christmas
Phát âm từ vựng
Father Christmas
Father Christmas
noun
Cha Giáng sinh
/ˌfɑːðə ˈkrɪsməs/
/ˌfɑːðər ˈkrɪsməs/
Ví dụ của từ vựng
Father Christmas
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Father Christmas
Father Christmas
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()