Định nghĩa của từ Father Christmas

Phát âm từ vựng Father Christmas

Father Christmasnoun

Cha Giáng sinh

/ˌfɑːðə ˈkrɪsməs//ˌfɑːðər ˈkrɪsməs/

Ví dụ của từ vựng Father Christmasnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Father Christmas


Bình luận ()