Định nghĩa của từ feedstuff

Phát âm từ vựng feedstuff

feedstuffnoun

thức ăn chăn nuôi

/ˈfiːdstʌf//ˈfiːdstʌf/

Nguồn gốc của từ vựng feedstuff

Thuật ngữ "feedstuff" có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp và dùng để chỉ bất kỳ vật liệu nào được cung cấp cho động vật làm thực phẩm. Đây là một từ ghép kết hợp giữa các từ "feed" và "stuff", một thuật ngữ cổ dùng để chỉ các vật liệu dùng để nhồi hoặc làm đầy thứ gì đó. Thuật ngữ "feedstuff" bao gồm nhiều loại thành phần, cả tự nhiên và đã qua chế biến, được pha chế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của các loài động vật khác nhau ở các giai đoạn tăng trưởng và phát triển khác nhau. Chúng có thể bao gồm ngũ cốc, nguồn protein, vitamin, khoáng chất và các chất phụ gia khác được thêm vào thức ăn để đảm bảo sức khỏe và năng suất tối ưu cho động vật. Nhìn chung, "feedstuff" nêu bật vai trò của thức ăn chăn nuôi như một thành phần quan trọng trong sản xuất thực phẩm, chất xơ và các hàng hóa khác thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Ví dụ của từ vựng feedstuffnamespace

  • Farmers purchase a variety of feedstuffs, such as corn, soybeans, and hay, to nourish their livestock.

    Nông dân mua nhiều loại thức ăn chăn nuôi khác nhau, chẳng hạn như ngô, đậu nành và cỏ khô để nuôi gia súc.

  • The cattle in this field are fed a diet of balanced feedstuffs that keep them healthy and productive.

    Gia súc trên cánh đồng này được cho ăn chế độ ăn cân bằng giúp chúng khỏe mạnh và năng suất.

  • The pig farm uses feedstuffs that are high in protein to help their animals gain weight quickly.

    Trang trại chăn nuôi lợn sử dụng thức ăn chăn nuôi có hàm lượng protein cao để giúp vật nuôi tăng cân nhanh chóng.

  • The dairy cows are fed a specific type of feedstuff to increase milk production.

    Bò sữa được cho ăn một loại thức ăn cụ thể để tăng sản lượng sữa.

  • The poultry farm feeds its birds with a combination of grains, vegetables, and supplements that provide all the necessary nutrients.

    Trang trại gia cầm cho chim ăn hỗn hợp ngũ cốc, rau và các chất bổ sung cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.

  • The feedstuff manufacturer's latest products offer a more balanced and nutritious diet for animals, resulting in higher feed efficiency and lower costs for farmers.

    Các sản phẩm mới nhất của nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi cung cấp chế độ ăn cân bằng và bổ dưỡng hơn cho vật nuôi, mang lại hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn và giảm chi phí cho người chăn nuôi.

  • The horse stable uses a variety of feedstuffs, including hay, oats, and feed supplements, to meet the nutritional needs of their animals.

    Chuồng ngựa sử dụng nhiều loại thức ăn chăn nuôi khác nhau, bao gồm cỏ khô, yến mạch và thức ăn bổ sung để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho vật nuôi.

  • The goat herd is fed a mix of hay, grass, and other forages to meet their dietary requirements.

    Đàn dê được cho ăn hỗn hợp cỏ khô, cỏ và các loại thức ăn thô xanh khác để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của chúng.

  • The farmers co-op has a range of feedstuffs available, including organic and non-GMO options for animals that are increasingly becoming health-conscious.

    Hợp tác xã nông dân cung cấp nhiều loại thức ăn chăn nuôi, bao gồm các loại thức ăn hữu cơ và không biến đổi gen dành cho các loại vật nuôi ngày càng quan tâm đến sức khỏe.

  • The agricultural research institute is investigating new feedstuffs for livestock that are environmentally sustainable, healthy, and affordable.

    Viện nghiên cứu nông nghiệp đang nghiên cứu các loại thức ăn chăn nuôi mới bền vững với môi trường, lành mạnh và giá cả phải chăng.


Bình luận ()