Định nghĩa của từ field-test

Phát âm từ vựng field-test

field-testverb

Thử nghiệm hiện trường

/ˈfiːld test//ˈfiːld test/

Ví dụ của từ vựng field-testnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng field-test


Bình luận ()