Định nghĩa của từ fierceness

Phát âm từ vựng fierceness

fiercenessnoun

dữ dội

/ˈfɪəsnəs//ˈfɪrsnəs/

Nguồn gốc của từ vựng fierceness

Từ "fierceness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fier", có nghĩa là "kiêu hãnh, dũng cảm, dữ dội", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ferus", có nghĩa là "hoang dã, man rợ". Theo thời gian, "fier" phát triển thành "fierce", và việc thêm hậu tố "-ness" đã tạo ra "fierceness," biểu thị phẩm chất dữ dội, đặc trưng bởi niềm đam mê mãnh liệt, sức mạnh hoặc sự hung hăng. Mối liên hệ với sự hoang dã và thiên nhiên hoang dã được thể hiện rõ trong từ nguyên của từ này, làm nổi bật mối liên hệ của nó với năng lượng mạnh mẽ và hoang dã.

Tóm tắt từ vựng fierceness

type danh từ

meaningtính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn

meaningtính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

Ví dụ của từ vựng fiercenessnamespace

the fact of being angry and aggressive in a way that is frightening

thực tế là tức giận và hung hăng một cách đáng sợ

  • the fierceness of a bear

    sự hung dữ của một con gấu

the quality of showing strong feelings and involving a lot of activity or determination

chất lượng thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và liên quan đến nhiều hoạt động hoặc quyết tâm

  • the fierceness of the competition

    sự khốc liệt của cuộc cạnh tranh

the fact of being very strong in a way that could cause damage

thực tế là rất mạnh mẽ theo cách có thể gây ra thiệt hại

  • the fierceness of the flames

    sự khốc liệt của ngọn lửa

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fierceness


Bình luận ()