Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
figure of eight
Phát âm từ vựng
figure of eight
figure of eight
noun
con số của tám
/ˌfɪɡər əv ˈeɪt/
/ˌfɪɡjər əv ˈeɪt/
Ví dụ của từ vựng
figure of eight
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()