Định nghĩa của từ fine-tuning

Phát âm từ vựng fine-tuning

fine-tuningnoun

tinh chỉnh

/ˌfaɪn ˈtjuːnɪŋ//ˌfaɪn ˈtuːnɪŋ/

Ví dụ của từ vựng fine-tuningnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fine-tuning


Bình luận ()