Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
fire-raising
Phát âm từ vựng
fire-raising
fire-raising
noun
Lửa gây cháy
/ˈfaɪə reɪzɪŋ/
/ˈfaɪər reɪzɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
fire-raising
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()