Định nghĩa của từ first class

Phát âm từ vựng first class

first classadverb

hạng nhất

/ˌfɜːst ˈklɑːs//ˌfɜːrst ˈklæs/

Nguồn gốc của từ vựng first class

Thuật ngữ "first class" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi đi du lịch bằng đường biển hoặc đường bộ là một sự xa xỉ dành riêng cho giới thượng lưu giàu có. Vào thời điểm đó, tàu hơi nước và tàu hỏa bao gồm các hạng chỗ ở khác nhau dựa trên giá vé. Hạng nhất, còn được gọi là "hạng cabin" trên tàu và "hạng phòng khách" trên tàu hỏa, được tạo ra cho những hành khách giàu có nhất. Hạng này cung cấp các dịch vụ cao cấp nhất, bao gồm phòng riêng hoặc cabin, các tiện nghi sang trọng như ăn uống cao cấp, giải trí hạng nhất và dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Thuật ngữ "first class" bắt nguồn từ tiếng Latin "prima", có nghĩa là đầu tiên hoặc quan trọng nhất. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để ám chỉ mức độ dịch vụ, sự thoải mái và chất lượng cao nhất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm các hãng hàng không, khách sạn và thậm chí cả trường học và trường đại học, trong đó "first class" đại diện cho chương trình giáo dục hoặc học thuật uy tín nhất được cung cấp. Tóm lại, nguồn gốc của từ "first class" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó dùng để chỉ tầng lớp thượng lưu trong ngành giao thông vận tải, và nó vẫn mang trong mình sự uy tín và danh tiếng đó cho đến ngày nay.

Ví dụ của từ vựng first classnamespace

using the best and most expensive seats or accommodation in a train, plane or ship

sử dụng chỗ ngồi hoặc chỗ ở tốt nhất và đắt tiền nhất trên tàu hỏa, máy bay hoặc tàu thủy

  • to travel first class

    đi du lịch hạng nhất

(in the UK) by the quickest form of mail

(ở Anh) bằng hình thức gửi thư nhanh nhất

  • I sent the package first class on Monday.

    Tôi đã gửi gói hàng hạng nhất vào thứ Hai.

(in the US) by the class of mail that is used for letters

(ở Hoa Kỳ) theo loại thư được sử dụng để gửi thư

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng first class


    Bình luận ()