Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
first degree
Phát âm từ vựng
first degree
first degree
noun
Cấp độ đầu tiên
/ˈfɜːst dɪɡriː/
/ˈfɜːrst dɪɡriː/
Ví dụ của từ vựng
first degree
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
first degree
first-degree
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()