Định nghĩa của từ first-string

Phát âm từ vựng first-string

first-stringadjective

chuỗi đầu tiên

/ˌfɜːst ˈstrɪŋ//ˌfɜːrst ˈstrɪŋ/

Ví dụ của từ vựng first-stringnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng first-string


Bình luận ()