Định nghĩa của từ fist pump

Phát âm từ vựng fist pump

fist pumpnoun

Bơm nắm tay

/ˈfɪst pʌmp//ˈfɪst pʌmp/

Ví dụ của từ vựng fist pumpnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fist pump


Bình luận ()