Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
five o’clock shadow
Phát âm từ vựng
five o’clock shadow
five o’clock shadow
noun
Năm giờ bóng tối
/ˌfaɪv əˌklɒk ˈʃædəʊ/
/ˌfaɪv əˌklɑːk ˈʃædəʊ/
Ví dụ của từ vựng
five o’clock shadow
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()