Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Five Pillars of Islam
Phát âm từ vựng
Five Pillars of Islam
Five Pillars of Islam
noun
Năm trụ cột của đạo Hồi
/ˌfaɪv ˌpɪləz əv ˈɪzlɑːm/
/ˌfaɪv ˌpɪlərz əv ˈɪzlɑːm/
Ví dụ của từ vựng
Five Pillars of Islam
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()