Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
flag-off
Phát âm từ vựng
flag-off
flag-off
noun
cờ ra
/ˈflæɡ ɒf/
/ˈflæɡ ɔːf/
Ví dụ của từ vựng
flag-off
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
flag-off
flag off
flag something off
flag something off
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()