Định nghĩa của từ flag-off

Phát âm từ vựng flag-off

flag-offnoun

cờ ra

/ˈflæɡ ɒf//ˈflæɡ ɔːf/

Ví dụ của từ vựng flag-offnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng flag-off


Bình luận ()