Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
flag-waving
Phát âm từ vựng
flag-waving
flag-waving
noun
vẫy cờ
/ˈflæɡ weɪvɪŋ/
/ˈflæɡ weɪvɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
flag-waving
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
flag-waving
like waving a red flag in front of a bull
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()