Định nghĩa của từ flag-waving

Phát âm từ vựng flag-waving

flag-wavingnoun

vẫy cờ

/ˈflæɡ weɪvɪŋ//ˈflæɡ weɪvɪŋ/

Ví dụ của từ vựng flag-wavingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng flag-waving


Bình luận ()