
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngọn lửa
Từ "flame" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 8. Hình thức được ghi chép sớm nhất của từ này là "flām", dùng để chỉ một tia lửa hoặc một cục than đang cháy. Người ta cho rằng tổ tiên từ nguyên này bắt nguồn từ nguyên Đức "*flaimiz", bản thân từ này bắt nguồn từ gốc nguyên Ấn-Âu "*bhl'" có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "cháy". Theo thời gian, nghĩa của từ "flame" đã mở rộng để bao gồm khái niệm về một khối lửa liên tục, chẳng hạn như lửa hoặc ngọn lửa. Từ đó, danh từ này đã phát triển nhiều thành ngữ khác nhau, chẳng hạn như "to be on the flame" (đang yêu), "to go up in flames" (bị lửa thiêu rụi) và "a flame of passion" (một ham muốn tình cảm mãnh liệt). Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ "flame" vẫn là một phần của ngôn ngữ hàng ngày, thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những cảm xúc và hành động mãnh liệt.
danh từ
ngọn lửa
to be in flames: đang cháy
to burst into flames: bốc cháy
ánh hồng
sterilized by flaming: khử trùng bằng cách hơ vào lửa
anger flamed out: cơn giận nổi lên đùng đùng
cơn, cơn bừng bừng
a flame of snger: cơn giận
a flame of infignation: cơn phẫn nộ
nội động từ
((thường) : away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng
to be in flames: đang cháy
to burst into flames: bốc cháy
bùng lên, bừng lên, nổ ra
sterilized by flaming: khử trùng bằng cách hơ vào lửa
anger flamed out: cơn giận nổi lên đùng đùng
phừng phừng (như lửa)
a flame of snger: cơn giận
a flame of infignation: cơn phẫn nộ
a hot bright stream of burning gas that comes from something that is on fire
một dòng khí cháy nóng rực phát ra từ vật gì đó đang cháy
ngọn lửa nhỏ màu vàng của que diêm
Căn phòng tràn ngập khói và lửa.
dập tắt/dập tắt ngọn lửa
Tòa nhà đang bốc cháy (= đang cháy).
Máy bay bốc cháy (= đột nhiên bắt đầu cháy mạnh).
Mọi thứ đều bốc cháy (= đã bị lửa thiêu rụi).
Đun nóng dầu ô liu trên ngọn lửa vừa phải (= trên bếp ga/bếp).
Những tấm rèm được bao bọc trong một tấm lửa.
Không bao giờ hút thuốc hoặc sử dụng sơn phun gần ngọn lửa trần.
một ngọn lửa mở
Ngọn lửa càng ngày càng cao.
Lực lượng cứu hỏa nỗ lực khống chế ngọn lửa.
Ngọn lửa bùng lên từ ngôi nhà đang cháy.
Những người đàn ông mang xô nước đến và bắt đầu dập lửa.
Ngọn lửa màu cam đã liếm quanh chân cầu thang.
a bright red or orange colour
một màu đỏ tươi hoặc màu cam
một chiếc xe màu đỏ rực
a very strong feeling
một cảm giác rất mạnh mẽ
Niềm đam mê bóng đá thời thơ ấu của anh đã khơi dậy ngọn lửa đam mê bóng đá.
Cô cảm thấy ngọn lửa giận dữ đang bùng lên và ngày càng lớn dần.
Họ cố gắng thắp lại ngọn lửa lãng mạn.
an angry or offensive message sent to somebody by email or on the internet, typically in quick response to another message
một tin nhắn giận dữ hoặc xúc phạm được gửi cho ai đó qua email hoặc trên internet, thường là để phản hồi nhanh một tin nhắn khác
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()