Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
flat-out
Phát âm từ vựng
flat-out
flat-out
adverb
phẳng
/ˌflæt ˈaʊt/
/ˌflæt ˈaʊt/
Ví dụ của từ vựng
flat-out
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
flat-out
flat-out
adjective
flat out
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()