Định nghĩa của từ flat-out

Phát âm từ vựng flat-out

flat-outadverb

phẳng

/ˌflæt ˈaʊt//ˌflæt ˈaʊt/

Ví dụ của từ vựng flat-outnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng flat-out


Bình luận ()