Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
flat-pack
Phát âm từ vựng
flat-pack
flat-pack
noun
gói phẳng
/ˈflæt pæk/
/ˈflæt pæk/
Ví dụ của từ vựng
flat-pack
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()