
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ruồi
"Flies in" bắt nguồn từ cụm từ "flies in under the radar," có nghĩa là di chuyển mà không bị phát hiện hoặc bí mật. "Radar" ám chỉ đến phát hiện và đo khoảng cách bằng sóng vô tuyến, được sử dụng trong Thế chiến II để phát hiện máy bay địch. Những thứ "bay dưới radar" không bị công nghệ này phát hiện và do đó không bị phát hiện. Cụm từ này sau đó đã phát triển để bao hàm bất kỳ tình huống nào mà ai đó hoặc thứ gì đó tránh sự chú ý, ngay cả khi không có radar thực sự tham gia.
danh từ
con ruồi
to fly a flag: cờ tung bay phấp phới
ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
to fly pigeons: thả chim bồ câu
(nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
danh từ
sự bay; quãng đường bay
to fly a flag: cờ tung bay phấp phới
vạt cài cúc (ở áo)
to fly pigeons: thả chim bồ câu
cánh cửa lều vải
an opening down the front of a pair of trousers that fastens with a zip or buttons and is usually covered over by a narrow piece of material
một lỗ hở ở phía trước của một chiếc quần có khóa kéo hoặc nút và thường được che bởi một mảnh vải hẹp
the space above the stage in a theatre, used for lights and for storing scenery
không gian phía trên sân khấu trong nhà hát, được sử dụng để chiếu sáng và lưu trữ cảnh quan
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()