Định nghĩa của từ fly

Phát âm từ vựng fly

flyverb

bay, sự bay, quãng đường bay

/flʌɪ/

Định nghĩa của từ <b>fly</b>

Nguồn gốc của từ vựng fly

Từ "fly" có một lịch sử hấp dẫn. Từ tiếng Anh cổ "flēoge" dùng để chỉ cả côn trùng và hành động bay. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bleiziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Fliege" để chỉ ruồi. Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt chước âm thanh mà ruồi tạo ra. Động từ "to fly" có nghĩa là được nhấc lên khỏi mặt đất, lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng về một con ruồi sử dụng đôi cánh của nó để nâng mình lên khỏi mặt đất. Danh từ "fly" khi nói đến côn trùng, bắt đầu được sử dụng phổ biến hơn vào thế kỷ 15. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại "fly". Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ hàng không đến thể thao, và là một phần thiết yếu trong ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng fly

type danh từ

meaningcon ruồi

exampleto fly a flag: cờ tung bay phấp phới

meaningruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)

exampleto fly pigeons: thả chim bồ câu

meaning(nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh

type danh từ

meaningsự bay; quãng đường bay

exampleto fly a flag: cờ tung bay phấp phới

meaningvạt cài cúc (ở áo)

exampleto fly pigeons: thả chim bồ câu

meaningcánh cửa lều vải

Ví dụ của từ vựng flyof bird/insect

to move through the air, using wings

để di chuyển trong không khí, sử dụng đôi cánh

  • Penguins can't fly.

    Chim cánh cụt không thể bay.

  • A stork flew slowly past.

    Một con cò bay chậm qua.

  • A wasp had flown in through the window.

    Một con ong đã bay qua cửa sổ.

  • Geese fly south in the fall.

    Ngỗng bay về phía nam vào mùa thu.

Ví dụ của từ vựng flyaircraft/spacecraft

to move through air or space

để di chuyển trong không khí hoặc không gian

  • They were on a plane flying from London to New York.

    Họ đang trên chuyến bay từ London tới New York.

  • Lufthansa fly to La Paz from Frankfurt.

    Lufthansa bay đến La Paz từ Frankfurt.

  • Enemy planes fly overhead.

    Máy bay địch bay trên đầu.

  • to fly at the speed of sound

    bay với tốc độ âm thanh

  • The aircraft was declared fully functional and fit to fly.

    Máy bay được tuyên bố là có đầy đủ chức năng và có thể bay.

to travel in an aircraft or a spacecraft

đi du lịch trong một chiếc máy bay hoặc một tàu vũ trụ

  • Is this the first time that you've flown?

    Đây có phải là lần đầu tiên bạn bay?

  • I'm flying to Hong Kong tomorrow.

    Ngày mai tôi sẽ bay tới Hồng Kông.

  • I was flying home to visit my family.

    Tôi đang bay về thăm gia đình.

  • I always fly business class.

    Tôi luôn bay hạng thương gia.

  • We're flying KLM.

    Chúng tôi đang bay KLM.

to control an aircraft, etc. in the air

để điều khiển một chiếc máy bay, vv trong không khí

  • He's learning to fly.

    Anh ấy đang học bay.

  • a pilot trained to fly large passenger planes

    một phi công được đào tạo để lái máy bay chở khách lớn

  • children flying kites

    trẻ em thả diều

Ví dụ bổ sung:
  • She's trained to fly passenger planes, not military jets.

    Cô ấy được huấn luyện để lái máy bay chở khách, không phải máy bay quân sự.

  • You'll have to fly the helicopter over some dangerous territory.

    Bạn sẽ phải lái trực thăng qua một số lãnh thổ nguy hiểm.

to transport goods or passengers in a plane

để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trên máy bay

  • The stranded tourists were finally flown home.

    Những khách du lịch bị mắc kẹt cuối cùng đã được bay về nhà.

  • He had flowers specially flown in for the ceremony.

    Anh ấy đã mang hoa đặc biệt đến cho buổi lễ.

  • Orders were given to fly the prisoners to the US.

    Lệnh được đưa ra để đưa tù nhân sang Mỹ.

to move through the air for a particular distance; to travel over an ocean or area of land in an aircraft

di chuyển trong không khí ở một khoảng cách cụ thể; đi du lịch trên một đại dương hoặc khu vực đất liền trong một chiếc máy bay

  • Some birds fly huge distances when they migrate.

    Một số loài chim bay rất xa khi chúng di cư.

  • Who was the first person to fly the Atlantic?

    Ai là người đầu tiên bay Đại Tây Dương?

  • Only four airlines are currently allowed to fly transatlantic routes from Heathrow.

    Hiện chỉ có bốn hãng hàng không được phép bay các tuyến xuyên Đại Tây Dương từ Heathrow.

Ví dụ của từ vựng flymove quickly/suddenly

to go or move quickly

đi hoặc di chuyển nhanh chóng

  • The train was flying along.

    Đoàn tàu đang bay dọc theo.

  • She gasped and her hand flew to her mouth.

    Cô thở hổn hển và đưa tay lên miệng.

  • It's late—I must fly.

    Đã muộn rồi - tôi phải bay.

to move suddenly and with force

di chuyển đột ngột và có lực

  • A large stone came flying in through the window.

    Một hòn đá lớn bay vào qua cửa sổ.

  • Several people were hit by flying glass.

    Một số người bị kính bay trúng.

  • David gave the door a kick and it flew open.

    David đá vào cánh cửa và nó bật mở.

Ví dụ của từ vựng flyof time

to seem to pass very quickly

dường như trôi qua rất nhanh

  • Doesn't time fly?

    Thời gian không bay sao?

  • Summer has just flown by.

    Mùa hè vừa trôi qua.

Ví dụ của từ vựng flyflag

if a flag flies, or if you fly it, it is displayed, for example on a pole (= a long piece of wood or metal)

nếu một lá cờ bay, hoặc nếu bạn treo nó, nó sẽ được hiển thị, ví dụ như trên một cây cột (= một mảnh gỗ hoặc kim loại dài)

  • Flags were flying at half mast on all public buildings.

    Cờ treo rủ trên tất cả các tòa nhà công cộng.

  • to fly the Stars and Stripes

    để bay ngôi sao và sọc

Ví dụ của từ vựng flymove freely

to move around freely

di chuyển xung quanh một cách tự do

  • hair flying in the wind

    tóc bay trong gió

Ví dụ của từ vựng flyof stories/rumours

to be talked about by many people

được nhiều người nói đến

Ví dụ của từ vựng flyescape

to escape from somebody/something

thoát khỏi ai/cái gì đó

  • Both suspects have flown the country.

    Cả hai nghi phạm đều đã bay khỏi đất nước.

Ví dụ của từ vựng flyof plan

to be successful

để đạt thanh công

  • It remains to be seen whether his project will fly.

    Vẫn còn phải xem liệu dự án của anh ấy có thành công hay không.

Ví dụ của từ vựng flyin baseball

to hit a ball high into the air

để đánh một quả bóng cao vào không khí


Bình luận ()