
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quăng ra
Từ tiếng Anh cổ "æðling" và "æðelán", có nghĩa là "quý tộc trẻ" và "hoàng tử", cũng có liên quan đến nguồn gốc của "fling." Trong tiếng Anh trung đại, những từ này được thu gọn thành một dạng duy nhất, "flenge", có nghĩa là "đuổi hoặc xua đuổi những chàng trai trẻ". Trong lần sử dụng đầu tiên, "fling" ám chỉ hành động ném hoặc ném một thứ gì đó một cách mạnh mẽ. Đây là một thuật ngữ đơn giản và trực tiếp để chỉ việc ném. Mãi đến thế kỷ 15, "fling" mới có được cách sử dụng hiện đại như một động từ có nghĩa là "ném một thứ gì đó nhẹ nhàng hoặc bất cẩn". Khi nghĩa của nó phát triển, nó cũng có thêm các nghĩa khác, chẳng hạn như "đánh hoặc đánh ai đó hoặc thứ gì đó" và sau đó, vào thế kỷ 16, "nhảy múa hoặc di chuyển một cách vô tư và không kiềm chế". Ngày nay, "fling" được sử dụng như một động từ và một danh từ. Là một động từ, nó có thể ám chỉ hành động ném một cái gì đó, hoặc như một động từ chuyển tiếp, để đặt một cái gì đó vào một vị trí cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ hành động đẩy một cái gì đó với tốc độ lớn. Là một danh từ, "fling" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như một bữa tiệc, một buổi trình diễn sân khấu hoặc một mối quan hệ ngoài luồng. Tóm lại, từ "fling" có một lịch sử phong phú và đã phát triển về cả ý nghĩa và cách sử dụng qua nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó như một thuật ngữ để chỉ việc ném đã được tăng cường bởi các tầng nghĩa tiếp theo của nó khi nó đi qua tiếng Anh.
danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
to fling something away: ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ
sự nhào xuống, sự nhảy bổ
horse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi
sự lu bù (ăn chơi...)
to have one's fling: ăn chơi lu bù
nội động từ flung
chạy vụt, lao nhanh
to fling something away: ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ
chửi mắng, nói nặng
horse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi
hất (ngựa)
to have one's fling: ăn chơi lu bù
to throw or push somebody/something with force, especially because you are angry, or in a careless way
ném hoặc đẩy ai/cái gì bằng vũ lực, đặc biệt là khi bạn đang tức giận hoặc một cách bất cẩn
Ai đó đã ném một viên gạch qua cửa sổ.
Anh ném cô xuống đất.
Tôi bị văng về phía trước do va chạm.
Tôi nhét vài bộ quần áo vào túi.
Anh ta đã ném kẻ thù của mình vào tù.
Cánh cửa đột nhiên bị mở tung.
Cô ném lá thư xuống bàn.
“Này, bắt lấy!” cô nói, ném cho anh một chiếc khăn tắm.
to move yourself or part of your body suddenly and with a lot of force
di chuyển bản thân hoặc một phần cơ thể của bạn một cách đột ngột và với rất nhiều lực
Cô quăng mình lên giường.
Anh đưa tay ra đỡ cô khỏi ngã.
to say something to somebody in an aggressive way
nói điều gì đó với ai đó một cách hung hăng
Họ ném những lời xúc phạm vào nhau.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()