Định nghĩa của từ flirtation

Phát âm từ vựng flirtation

flirtationnoun

tán tỉnh

/flɜːˈteɪʃn//flɜːrˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng flirtation

**Nguồn gốc của "flirtation" có phần bí ẩn.** Bản thân từ "flirt" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, và mặc dù nó thường được liên kết với từ "conter fleurette" của tiếng Pháp (để nịnh hót bằng những lời ngọt ngào), nhưng mối liên hệ này vẫn chưa chắc chắn. Ban đầu, "flirt" có nghĩa là di chuyển một cái gì đó nhanh chóng hoặc giật cục. Theo thời gian, nó mang những hàm ý vui tươi, trêu chọc mà chúng ta liên tưởng đến ngày nay. "Flirtation" chỉ đơn giản theo sau, mô tả hành động tán tỉnh.

Tóm tắt từ vựng flirtation

type danh từ

meaningsự ve vãn, sự tán tỉnh

meaningsự yêu đương lăng nhăng

Ví dụ của từ vựng flirtationnamespace

a short period of time during which somebody is involved or interested in something, often not seriously

một khoảng thời gian ngắn trong đó ai đó tham gia hoặc quan tâm đến điều gì đó, thường không nghiêm túc

  • a brief and unsuccessful flirtation with the property market

    một cuộc tán tỉnh ngắn ngủi và không thành công với thị trường bất động sản

behaviour that shows you find somebody sexually attractive but are not serious about them

hành vi cho thấy bạn thấy ai đó hấp dẫn về mặt tình dục nhưng không nghiêm túc với họ

  • Frank's efforts at flirtation had become tiresome to her.

    Những nỗ lực tán tỉnh của Frank đã trở nên mệt mỏi với cô.

a short sexual relationship with somebody that is not taken seriously

một mối quan hệ tình dục ngắn ngủi với ai đó mà không được coi trọng

  • She had a mild flirtation with him when they first met.

    Cô đã có một chút tán tỉnh nhẹ nhàng với anh khi họ gặp nhau lần đầu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng flirtation


Bình luận ()