Định nghĩa của từ flowery

Phát âm từ vựng flowery

floweryadjective

hoa

/ˈflaʊəri//ˈflaʊəri/

Nguồn gốc của từ vựng flowery

Từ "flowery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "flōr" dùng để chỉ một loài hoa và hậu tố "-y" được thêm vào để tạo thành dạng tính từ "flōry", có nghĩa là "của hoa" hoặc "flowery". Dạng tính từ này truyền tải cảm giác về sự phong phú, vẻ đẹp và hương thơm. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "flowery" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với hoa, nhưng nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm ý nghĩa về ngôn ngữ cầu kỳ hoặc hoa mỹ. Ví dụ, một bài hùng biện hoa mỹ là bài hùng biện được trang trí quá mức và có quá nhiều điểm tô ngôn ngữ. Theo thời gian, nghĩa chính của "flowery" đã trở lại với nghĩa thực vật ban đầu của nó, với từ này thường mô tả thứ gì đó được trang trí hoặc đặc trưng bởi hoa. Ngày nay, "flowery" thường được dùng để mô tả ngôn ngữ, văn bản hoặc cuộc hội thoại giàu chất thơ hoặc hoa mỹ.

Tóm tắt từ vựng flowery

type tính từ

meaningcó nhiều hoa, đầy hoa

exampleflowery fields: cánh đồng đầy hoa

meaningvăn hoa, hoa mỹ

exampleflowery language: ngôn ngữ văn hoa

exampleflowery words: lời lẽ hoa mỹ

Ví dụ của từ vựng flowerynamespace

covered with flowers or decorated with pictures of flowers

được phủ bằng hoa hoặc được trang trí bằng hình ảnh hoa

  • flowery meadows

    đồng cỏ đầy hoa

  • flowery wallpaper

    hình nền hoa

smelling or tasting of flowers

ngửi hoặc nếm hoa

  • flowery perfume

    nước hoa thơm ngát

  • a flowery sparkling wine

    một loại rượu vang sủi bọt có mùi hoa

too complicated; not expressed in a clear and simple way

quá phức tạp; không được diễn đạt một cách rõ ràng và đơn giản

  • flowery language/prose

    ngôn ngữ hoa mỹ/văn xuôi

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng flowery


Bình luận ()