Định nghĩa của từ fly-by-night

Phát âm từ vựng fly-by-night

fly-by-nightadjective

tinh ranh

/ˈflaɪ baɪ naɪt//ˈflaɪ baɪ naɪt/

Ví dụ của từ vựng fly-by-nightnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fly-by-night


Bình luận ()