focus là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ focus trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ focus

focusnoun

tập trung, trung tâm, trọng tâm

/ˈfəʊkəs/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>focus</strong>

Từ focus bắt nguồn từ đâu?

Từ "focus" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "focus" có nghĩa là "hearth" hoặc "lò sưởi", và nó liên quan đến động từ "fеверāre", có nghĩa là "làm ấm" hoặc "làm nóng". Ở La Mã cổ đại, một tiêu điểm là phần trung tâm của một ngôi nhà La Mã, nơi đốt lửa để nấu ăn, sưởi ấm và chiếu sáng. Từ "focus" có một ý nghĩa mới vào thế kỷ 17, khi nó được đưa vào tiếng Anh trung đại để mô tả điểm hội tụ của các tia thị giác. Ý nghĩa này của từ này xuất phát từ ý tưởng rằng mắt hoạt động giống như một thấu kính, tập trung vào một vật thể để đưa vật thể đó vào tầm nhìn rõ nét. Theo thời gian, từ "focus" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm sự chú ý, sự tập trung và phương hướng, nhưng ý nghĩa ban đầu của nó vẫn gắn liền với ý tưởng về một điểm hội tụ.

Tóm tắt từ vựng focus

type danh từ, số nhiều focuses; foci

meaning(toán học), (vật lý) tiêu điểm

exampleto focus the sun's rays on something: làm tia nắng tụ vào vật gì

meaning(nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm

meaning(y học) ổ bệnh

type ngoại động từ

meaninglàm tụ vào

exampleto focus the sun's rays on something: làm tia nắng tụ vào vật gì

meaningđiều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)

meaninglàm nổi bật

Ví dụ của từ vựng focusnamespace

meaning

to give attention, effort, etc. to one particular subject, situation or person rather than another

dành sự chú ý, nỗ lực, v.v. cho một chủ đề, tình huống hoặc một người cụ thể hơn là một chủ đề khác

  • She was distracted and finding it hard to focus.

    Cô bị phân tâm và khó tập trung.

  • The discussion focused on three main issues.

    Cuộc thảo luận tập trung vào ba vấn đề chính.

  • Each exercise focuses on a different grammar point.

    Mỗi bài tập tập trung vào một điểm ngữ pháp khác nhau.

  • He had artistic interests but his teachers encouraged him to focus elsewhere.

    Anh ấy có sở thích nghệ thuật nhưng các giáo viên của anh ấy khuyến khích anh ấy tập trung vào nơi khác.

  • The essay seems too narrowly focused.

    Bài luận có vẻ tập trung quá hẹp.

meaning

to adapt or be changed so that things can be seen clearly; to change something so that you can see things clearly

thích nghi hoặc được thay đổi để mọi thứ có thể được nhìn thấy rõ ràng; thay đổi một cái gì đó để bạn có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng

  • It took a few moments for her eyes to focus in the dark.

    Phải mất một lúc mắt cô mới tập trung được trong bóng tối.

  • Let your eyes focus on objects that are further away from you.

    Hãy để mắt bạn tập trung vào những vật ở xa bạn hơn.

  • In this scene, the camera focuses on the actor's face.

    Trong cảnh này, máy ảnh tập trung vào khuôn mặt của diễn viên.

  • ‘Look at me,’ he says, focusing the camera.

    “Nhìn tôi này,” anh ấy nói, tập trung vào máy ảnh.

  • He focused his blue eyes on her.

    Anh tập trung đôi mắt xanh của mình vào cô.

meaning

to aim light onto a particular point using a lens

hướng ánh sáng vào một điểm cụ thể bằng thấu kính

  • A laser focuses a beam of light.

    Một tia laser tập trung một chùm ánh sáng.

  • She used her glasses to focus the sun's rays on the twigs and spark a fire.

    Cô dùng kính để tập trung tia nắng vào cành cây và đốt lửa.

meaning

to shine on somebody/something

chiếu sáng ai/cái gì đó

  • Suddenly a spotlight focused on us.

    Đột nhiên một ánh đèn sân khấu tập trung vào chúng tôi.


Bình luận ()