
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giấy bạc
Từ "foil" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 khi những người lính Pháp bắt đầu sử dụng một tấm kim loại mỏng, được gọi là "feuille" (tiếng Pháp có nghĩa là "leaf"), để che đầu kiếm của họ trong khi chiến đấu để tránh bị rỉ sét. Theo thời gian, từ "feuille" đã phát triển thành "folie" có nghĩa là "nói chuyện không ngừng" hoặc "mặt nạ của gã hề", cuối cùng hợp nhất thành "foil" trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 18, "foil" bắt đầu ám chỉ những tấm kim loại mỏng được sử dụng trong các cuộc đấu kiếm để làm chệch hướng các đòn đánh của đối thủ. Ý nghĩa này của từ này mở rộng sang thế giới thể thao và trò chơi như quyền anh, đấu vật và cờ vua, trong đó "foiling" có nghĩa là lừa hoặc làm đối thủ bối rối. Khi khái niệm "foiling" phát triển, thuật ngữ này cũng mang những ý nghĩa mới trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học (một thủ pháp văn học được sử dụng để tiết lộ sự thật), bao bì (một lớp kim loại mỏng phủ lên bao bì sản phẩm để tránh bị hỏng) và thiết kế đồ họa (một kỹ thuật được sử dụng để làm cho một yếu tố nổi bật bằng cách tương phản với môi trường xung quanh). Ngày nay, "foil" có vô số công dụng, từ gói thực phẩm, che chắn vật liệu, giấu bí mật và thậm chí giúp chúng ta nhìn rõ hơn, làm nổi bật tính linh hoạt và sự phong phú của từ bí ẩn này.
danh từ
lá (kim loại)
to run [upon] the foil: lại chạy lại con đường cũ
gold foil: lá vàng
nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)
người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)
ngoại động từ
làm nền, làm nổi bật bằng nền
to run [upon] the foil: lại chạy lại con đường cũ
gold foil: lá vàng
làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)
(kiến trúc) trang trí bằng hình lá
metal made into very thin sheets that is used for covering or wrapping things, especially food
kim loại được làm thành những tấm rất mỏng dùng để bọc hoặc bọc đồ vật, đặc biệt là thực phẩm
lá nhôm
giấy nhôm
Bọc cá lỏng lẻo bằng giấy bạc và nướng trong 30 phút.
Tôi bọc bánh mì trong giấy bạc.
paper that is covered in very thin sheets of metal
giấy được bao phủ bởi những tấm kim loại rất mỏng
Sô-cô-la được gói riêng trong lá vàng.
a person or thing that contrasts with, and therefore emphasizes, the qualities of another person or thing
một người hoặc vật tương phản với, và do đó nhấn mạnh, phẩm chất của người hoặc vật khác
Những bức tường nhạt màu tạo nên lớp giấy bạc hoàn hảo cho đồ nội thất.
Kỹ thuật ghi-ta êm dịu của anh là tấm nền lý tưởng cho giọng hát cao vút của cô.
Cô đã dùng rêu làm giấy bạc cho những bông hoa màu đỏ tươi trên luống.
Cặp đôi đã cung cấp giấy bạc hoàn hảo cho nhau.
a long thin light sword used in the sport of fencing
một thanh kiếm ánh sáng dài mỏng được sử dụng trong môn thể thao đấu kiếm
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()