
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gấp, vén, xắn, nếp gấp
/fəʊld/Từ "fold" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ Proto-Germanic "fuliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Falt"] hoặc "Folde". Trong tiếng Anh cổ, từ "fold" dùng để chỉ sự uốn cong hoặc nếp gấp, và thường được sử dụng trong các cụm từ như "fold of cloth" hoặc "fold of skin." Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự phân chia hoặc tách biệt, như trong "fold of a hill" hoặc "fold of a book. In modern English, the word "fold" có nhiều nghĩa, bao gồm hành động uốn cong hoặc gấp một thứ gì đó, sự phân chia hoặc tách biệt và một loại chuồng nuôi gia súc. Mặc dù có nhiều cách sử dụng, nhưng nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó khi ám chỉ đến sự uốn cong hoặc nếp gấp.
danh từ
bãi rào (nhốt súc vật)
to fold back the sleeves: vén tay áo lên
(nghĩa bóng) các con chiên
to fold one's: khoanh tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
to fold somebody in papaer: bọc kỹ bằng giấy
hills folded in mist: đồi phủ kín trong sương
ngoại động từ
quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)
to fold back the sleeves: vén tay áo lên
cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào
to bend something, especially paper or cloth, so that one part lies on top of another part
uốn cong một cái gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, để một phần nằm trên một phần khác
Đầu tiên, gấp tờ giấy làm đôi/làm đôi.
Con chim gập cánh lại.
một đống quần áo được gấp gọn gàng
Anh gấp tấm bản đồ lại và bỏ vào túi.
Chăn đã được gấp lại.
Đừng gấp lại các trang để đánh dấu vị trí của bạn trong một cuốn sách.
Gấp bột lên trên chính nó.
Anh cẩn thận gấp những tờ giấy đã đánh máy lại và cho vào phong bì.
Tôi gấp quần áo lại và cất chúng đi.
to bend something so that it becomes smaller or flatter and can be stored or carried more easily; to bend or be able to bend in this way
uốn cong thứ gì đó để nó trở nên nhỏ hơn hoặc phẳng hơn và có thể cất giữ hoặc mang theo dễ dàng hơn; uốn cong hoặc có thể uốn cong theo cách này
Giường có thể được gấp lại trong ngày.
Ghế sau trung tâm có thể gập xuống để tạo thành khay đựng đồ hữu ích.
Cô gấp chiếc xe lăn lại và cất nó vào cốp xe.
Bàn có thể gấp gọn khi không sử dụng.
Bàn có thể gấp gọn khi không sử dụng.
một màn hình TV có thể gập xuống từ trần nhà
Chiếc ghế sofa có thể gập lại thành một chiếc giường thoải mái.
Bàn ủi có thể gập phẳng để dễ dàng cất giữ.
Khi cô ấy nghe tin, chân cô ấy chỉ gập lại dưới cô ấy (= cô ấy ngã).
to wrap something around somebody/something
quấn cái gì đó quanh ai/cái gì đó
Cô nhẹ nhàng đắp chăn cho bé.
Cô quấn chăn quanh người em bé.
to close because it is not successful
đóng cửa vì không thành công
Vở nhạc kịch mới kết thúc chỉ sau hai mươi buổi biểu diễn.
Câu lạc bộ người hâm mộ của cô ấy đã tan rã.
Công việc kinh doanh của anh ấy sụp đổ và vợ anh ấy đã bỏ anh ấy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()