Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
follow-the-leader
Phát âm từ vựng
follow-the-leader
follow-the-leader
noun
Theo dõi-lãnh đạo
/ˌfɒləʊ ðə ˈliːdə(r)/
/ˌfɑːləʊ ðə ˈliːdər/
Ví dụ của từ vựng
follow-the-leader
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
follow-the-leader
follow-the-leader
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()