Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
food-grade
Phát âm từ vựng
food-grade
food-grade
adjective
Lớp thực phẩm
/ˈfuːd ɡreɪd/
/ˈfuːd ɡreɪd/
Nguồn gốc của từ vựng
food-grade
Word Origin1940s: earliest use found in The Wall Street Journal.
Ví dụ của từ vựng
food-grade
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()