Định nghĩa của từ Foot Guards

Phát âm từ vựng Foot Guards

Foot Guardsnoun

Bảo vệ chân

/ˈfʊt ɡɑːdz//ˈfʊt ɡɑːrdz/

Ví dụ của từ vựng Foot Guardsnamespace


Bình luận ()