Định nghĩa của từ footer

Phát âm từ vựng footer

footernoun

chân trang

/ˈfʊtə(r)//ˈfʊtər/

Nguồn gốc của từ vựng footer

Từ "footer" có nguồn gốc từ thế giới in ấn và xuất bản, cụ thể là với sự ra đời của phần chân trang trong các tài liệu in. Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp khái niệm "foot" (chỉ phần cuối trang) với "-er" (một hậu tố phổ biến cho danh từ chỉ một vật hoặc một người). Ban đầu, nó mô tả phần dưới cùng của một trang in thường chứa thông tin như số trang, chi tiết ấn phẩm hoặc thông báo bản quyền. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh kỹ thuật số để chỉ phần dưới cùng của một trang web hoặc tài liệu kỹ thuật số khác.

Tóm tắt từ vựng footer

type danh từ

meaning(từ lóng) môn bóng đá

typeDefault

meaning(Tech) lề dưới, phần chân trang

Ví dụ của từ vựng footernamespace

a line or block of text that appears at the bottom of every page that is printed from a computer

một dòng hoặc khối văn bản xuất hiện ở cuối mỗi trang được in từ máy tính

  • The footer gives the page number of the document.

    Phần chân trang cung cấp số trang của tài liệu.

a line at the bottom of a page on the internet

một dòng ở cuối một trang trên internet

  • a website footer

    chân trang của trang web

  • You can repeat the navigation links in the footer.

    Bạn có thể lặp lại các liên kết điều hướng ở chân trang.

a person or thing that is a particular number of feet tall or long

một người hoặc vật cao hoặc dài một số feet cụ thể

  • His boat is an eighteen-footer.

    Chiếc thuyền của anh ấy dài mười tám foot.

  • Both my brothers are six-footers.

    Cả hai anh em tôi đều cao sáu foot.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng footer


Bình luận ()