footloose là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ footloose

footlooseadjective

chân lỏng lẻo

/ˈfʊtluːs//ˈfʊtluːs/

Từ footloose bắt nguồn từ đâu?

Từ "footloose" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ. Vào thời điểm đó, "footloose" được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ những người không bị ràng buộc bởi bất kỳ nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ nào, cụ thể là ám chỉ những thủy thủ và binh lính đang chờ được phân công đến một con tàu hoặc đơn vị mới. Những cá nhân này không có địa chỉ cố định, được truyền đạt bằng cách nói rằng họ "thả rông". Cụm từ này sau đó được chuyển thành cụm từ ghép "footloose," biểu thị trạng thái tự do và độc lập khỏi mọi ràng buộc. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1950, khi nó được sử dụng để mô tả những người trẻ tuổi chưa lập gia đình và không bị ràng buộc về mặt xã hội, được tự do đi lang thang và khám phá những trải nghiệm mới. Cách sử dụng này khai thác hiện tượng văn hóa được gọi là "tội phạm vị thành niên", trong đó một số thanh thiếu niên bị coi là mối đe dọa xã hội do hành vi không bị ràng buộc của họ. Trong bộ phim "Footloose" năm 1984, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, vì nó đồng nghĩa với sự nổi loạn, đặc biệt là chống lại những hạn chế đối với quyền tự do của giới trẻ. Ngày nay, "footloose" tiếp tục được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, có nghĩa là không bị cản trở, không bị ràng buộc và tự do.

Tóm tắt từ vựng footloose

typetính từ

Ví dụ của từ vựng footloosenamespace

  • After graduating from college, Sarah decided to embark on a footloose journey around the world, eager to see new places and meet new people.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Sarah quyết định bắt đầu chuyến hành trình vòng quanh thế giới, háo hức được đến những địa điểm mới và gặp gỡ những người mới.

  • Erik, feeling restless and free, became footloose and set out on a cross-country road trip to explore the American heartland.

    Erik, cảm thấy bồn chồn và tự do, trở nên tự do và bắt đầu chuyến đi xuyên quốc gia để khám phá vùng đất trung tâm của nước Mỹ.

  • Some retirees prefer to live a footloose lifestyle, traveling and experiencing new adventures rather than settling down in one place.

    Một số người về hưu thích sống tự do, đi du lịch và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu mới hơn là định cư ở một nơi.

  • After sailing around the Caribbean for several months, the couple eagerly returned home, realizing that their newfound footloose lifestyle had taught them valuable lessons and opened their eyes to new experiences.

    Sau khi đi thuyền quanh vùng biển Caribe trong nhiều tháng, cặp đôi này háo hức trở về nhà, nhận ra rằng lối sống tự do mới mẻ của họ đã dạy cho họ những bài học quý giá và mở rộng tầm mắt với những trải nghiệm mới.

  • Tim, footloose and single, decided to quit his job and backpack through Europe, determined to find his place in the world.

    Tim, một người độc thân và không ràng buộc, đã quyết định nghỉ việc và du lịch ba lô khắp châu Âu, quyết tâm tìm kiếm vị trí của mình trên thế giới.


Bình luận ()