Định nghĩa của từ outgoing

Phát âm từ vựng outgoing

outgoingadjective

hướng ngoại

/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ//ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng outgoing

Từ "outgoing" bắt nguồn từ động từ "go out", được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13. Ban đầu, nó chỉ có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó hoặc thoát ra. Theo thời gian, "go out" đã phát triển để mô tả việc rời khỏi nhà để giao lưu xã hội, dẫn đến khái niệm "outgoing" là người dễ dàng giao lưu với người khác và thích các tình huống xã hội. Sự chuyển đổi từ "go out" sang "outgoing" như một đặc điểm tính cách diễn ra vào cuối thế kỷ 19 và củng cố ý nghĩa của nó vào thế kỷ 20.

Tóm tắt từ vựng outgoing

type danh từ

meaning(như) outgo

examplean outgoing train: chuyến xe lửa sắp đi

examplean outgoing minister: ông bộ trưởng sắp thôi việc

type tính từ

meaningđi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc

examplean outgoing train: chuyến xe lửa sắp đi

examplean outgoing minister: ông bộ trưởng sắp thôi việc

Ví dụ của từ vựng outgoingnamespace

liking to meet other people, enjoying their company and being friendly towards them

thích gặp gỡ người khác, thích bầu bạn với họ và thân thiện với họ

  • an outgoing personality

    một cá tính hướng ngoại

  • She was always cheerful and outgoing.

    Cô ấy luôn vui vẻ và hướng ngoại.

  • I’ve become more confident and outgoing.

    Tôi trở nên tự tin và hướng ngoại hơn.

leaving the position of responsibility mentioned

rời khỏi vị trí trách nhiệm được đề cập

  • the outgoing president/government

    tổng thống/chính phủ sắp mãn nhiệm

going away from a particular place rather than arriving in it

đi khỏi một nơi cụ thể hơn là đến nơi đó

  • This telephone should be used for outgoing calls.

    Điện thoại này nên được sử dụng cho các cuộc gọi đi.

  • outgoing flights/passengers

    chuyến bay/hành khách đi

  • the outgoing tide

    thủy triều đi


Bình luận ()