Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
For He's a Jolly Good Fellow
Phát âm từ vựng
For He's a Jolly Good Fellow
For He's a Jolly Good Fellow
Vì anh ấy là một người tốt bụng
/fə ˌhiːz ə ˌdʒɒli ɡʊd ˈfeləʊ/
/fər ˌhiːz ə ˌdʒɑːli ɡʊd ˈfeləʊ/
Ví dụ của từ vựng
For He's a Jolly Good Fellow
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()