Định nghĩa của từ foreign exchange

Phát âm từ vựng foreign exchange

foreign exchangenoun

ngoại hối

/ˌfɒrən ɪksˈtʃeɪndʒ//ˌfɔːrən ɪksˈtʃeɪndʒ/

Nguồn gốc của từ vựng foreign exchange

Thuật ngữ "foreign exchange" (viết tắt là forex hoặc FX) có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả quá trình trao đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác, chủ yếu được thực hiện giữa các quốc gia. Thuật ngữ "exchange" dùng để chỉ hành động hoán đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác, trong khi "foreign" dùng để chỉ các loại tiền tệ không phải là loại tiền tệ đang được nắm giữ hoặc giao dịch. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, ngoại hối là cần thiết vì hầu hết các quốc gia sử dụng một loại tiền tệ khác với các đối tác thương mại của họ. Các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ cần phải đổi tiền tệ của quốc gia mình sang tiền tệ của quốc gia mà họ đang giao dịch để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch. Thị trường ngoại hối, còn được gọi là thị trường FX, là thị trường tài chính lớn nhất và thanh khoản nhất trên thế giới, với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày hơn 5 nghìn tỷ đô la. Đây là một thị trường phi tập trung, nơi các loại tiền tệ được mua và bán dựa trên cung và cầu, cũng như lãi suất, chỉ số kinh tế và các sự kiện chính trị ở các quốc gia khác nhau có liên quan.

Ví dụ của từ vựng foreign exchangenamespace

the system of exchanging the money of one country for that of another country; the place where money is exchanged

hệ thống trao đổi tiền của một quốc gia này sang tiền của quốc gia khác; nơi mà tiền được trao đổi

  • The euro fell on the foreign exchanges yesterday.

    Đồng euro đã giảm trên thị trường ngoại hối ngày hôm qua.

money that is obtained using this system

tiền thu được bằng cách sử dụng hệ thống này

  • our largest source of foreign exchange

    nguồn ngoại tệ lớn nhất của chúng tôi

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng foreign exchange


    Bình luận ()