Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
form-fitting
Phát âm từ vựng
form-fitting
form-fitting
adjective
phù hợp với hình thức
/ˈfɔːm fɪtɪŋ/
/ˈfɔːrm fɪtɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
form-fitting
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()