Định nghĩa của từ four-by-four

Phát âm từ vựng four-by-four

four-by-fournoun

bốn lần bốn

/ˈfɔː baɪ fɔː(r)//ˈfɔːr baɪ fɔːr/

Ví dụ của từ vựng four-by-fournamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng four-by-four


Bình luận ()