Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
four-by-four
Phát âm từ vựng
four-by-four
four-by-four
noun
bốn lần bốn
/ˈfɔː baɪ fɔː(r)/
/ˈfɔːr baɪ fɔːr/
Ví dụ của từ vựng
four-by-four
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
four-by-four
four-by-four
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()