Định nghĩa của từ four-way stop

Phát âm từ vựng four-way stop

four-way stopnoun

Điểm dừng bốn chiều

/ˌfɔː weɪ ˈstɒp//ˌfɔːr weɪ ˈstɑːp/

Ví dụ của từ vựng four-way stopnamespace


Bình luận ()