Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
four-way stop
Phát âm từ vựng
four-way stop
four-way stop
noun
Điểm dừng bốn chiều
/ˌfɔː weɪ ˈstɒp/
/ˌfɔːr weɪ ˈstɑːp/
Ví dụ của từ vựng
four-way stop
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()