Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
fourth-generation
Phát âm từ vựng
fourth-generation
fourth-generation
adjective
thế hệ thứ tư
/ˌfɔːθ dʒenəˈreɪʃn/
/ˌfɔːrθ dʒenəˈreɪʃn/
Ví dụ của từ vựng
fourth-generation
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
fourth-generation
fourth-generation
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()