Định nghĩa của từ foxy

Phát âm từ vựng foxy

foxyadjective

Foxy

/ˈfɒksi//ˈfɑːksi/

Nguồn gốc của từ vựng foxy

"Foxy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fox", có nghĩa là "một người xảo quyệt hoặc ranh mãnh". Từ này có thể xuất hiện do danh tiếng về sự xảo quyệt và gian trá của loài cáo trong văn hóa dân gian và thần thoại. Theo thời gian, "foxy" đã phát triển để mô tả một người hấp dẫn hoặc quyến rũ. Sự liên tưởng này có thể xuất phát từ vẻ ngoài bóng bẩy và hấp dẫn của loài cáo, dẫn đến việc sử dụng "foxy" như một lời khen ngợi, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Tóm tắt từ vựng foxy

type tính từ

meaningnhư cáo; xảo quyệt, láu cá

meaningcó màu nâu đậm

meaningcó vết ố nâu (trang sách)

Ví dụ của từ vựng foxynamespace

meaning

like a fox in appearance

bề ngoài giống như một con cáo

  • A grin slid over his foxy face.

    Một nụ cười toe toét lướt qua khuôn mặt cáo của anh ta.

meaning

sexually attractive

hấp dẫn tình dục

meaning

clever at tricking others

khéo lừa người khác

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng foxy


Bình luận ()