Định nghĩa của từ shrewd

Phát âm từ vựng shrewd

shrewdadjective

thông minh

/ʃruːd//ʃruːd/

Nguồn gốc của từ vựng shrewd

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘bản chất hoặc tính cách xấu xa’): từ shrew theo nghĩa ‘người hoặc vật xấu xa’, hoặc như phân từ quá khứ của từ broken shrew ‘nguyền rủa’. Từ này phát triển theo nghĩa ‘xảo quyệt’, và dần dần có được hàm ý thuận lợi trong thế kỷ 17.

Tóm tắt từ vựng shrewd

type tính từ

meaningkhôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo

examplea shrewd face: mặt khôn

examplea shrewd reasoning: sự lập luận sắc

meaningđau đớn, nhức nhối

meaningbuốt, thấu xương (rét)

Ví dụ của từ vựng shrewdnamespace

clever at understanding and making judgements about a situation

thông minh trong việc hiểu và đưa ra phán đoán về một tình huống

  • a shrewd businessman

    một doanh nhân khôn ngoan

  • She is a shrewd judge of character.

    Cô ấy là một người đánh giá tính cách sắc sảo.

  • Paul was too shrewd to be taken in by this argument.

    Phao-lô quá khôn ngoan để bị thuyết phục bởi lập luận này.

showing good judgement and likely to be right

thể hiện khả năng phán đoán tốt và có khả năng đúng

  • a shrewd move

    một bước đi khôn ngoan

  • I have a shrewd idea who the mystery caller was.

    Tôi có một ý tưởng khôn ngoan về người gọi bí ẩn là ai.

  • I could take a pretty shrewd guess at who had sent the letter.

    Tôi có thể đoán khá thông minh về người đã gửi lá thư.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng shrewd


Bình luận ()