Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
frame of mind
Phát âm từ vựng
frame of mind
frame of mind
noun
khung của tâm trí
/ˌfreɪm əv ˈmaɪnd/
/ˌfreɪm əv ˈmaɪnd/
Ví dụ của từ vựng
frame of mind
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()