Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
free-range
Phát âm từ vựng
free-range
free-range
adverb
phạm vi miễn phí
/ˌfriː ˈreɪndʒ/
/ˌfriː ˈreɪndʒ/
Ví dụ của từ vựng
free-range
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
free-range
free-range
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()