Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
freedom of assembly
Phát âm từ vựng
freedom of assembly
freedom of assembly
noun
Tự do lắp ráp
/ˌfriːdəm əv əˈsembli/
/ˌfriːdəm əv əˈsembli/
Ví dụ của từ vựng
freedom of assembly
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()