Định nghĩa của từ French loaf

Phát âm từ vựng French loaf

French loafnoun

Loaf Pháp

/ˌfrentʃ ˈləʊf//ˌfrentʃ ˈləʊf/

Ví dụ của từ vựng French loafnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng French loaf


Bình luận ()