Định nghĩa của từ Fruit and Nut

Phát âm từ vựng Fruit and Nut

Fruit and Nutnoun

Trái cây và hạt

/ˌfruːt ən ˈnʌt//ˌfruːt ən ˈnʌt/

Ví dụ của từ vựng Fruit and Nutnamespace


Bình luận ()