ft là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ ft

ftabbreviation

ft

////

Từ ft bắt nguồn từ đâu?

Từ "ft" là một đơn vị đo lường được sử dụng để biểu thị khoảng cách hoặc chiều cao. Nó thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số vùng nói tiếng Anh khác, đặc biệt là ở Scotland và Bắc Anh. Nguồn gốc của từ "ft" có thể bắt nguồn từ "fotland" của tiếng Anh-Saxon, theo nghĩa đen có nghĩa là "length of a person's foot". Đơn vị đo lường ban đầu này tương đương với 12 inch (30 cm), hoặc một phần ba của Ell (một đơn vị đo lường cổ xưa ban đầu dựa trên chiều dài cánh tay dang rộng của một người đàn ông). Theo thời gian, chiều dài của bàn chân Anh đã thay đổi nhiều lần do nhiều yếu tố chính trị và kinh tế khác nhau. Trong thời kỳ trung cổ, nó thường được định nghĩa là 12 inch, nhưng dưới thời Vua Henry II (1154-1189), nó đã được giảm xuống còn 11,66 inch (khoảng 29,5 cm) để phù hợp với chiều dài của bàn chân La Mã cổ đại. Năm 1824, Quốc hội Anh chính thức định nghĩa feet Anh là chính xác 0,3048 mét (12 inch, hoặc 3 feet, sang yard), đây vẫn là định nghĩa được sử dụng cho đến ngày nay. Từ viết tắt "ft" là dạng viết tắt của từ "feet", thường được sử dụng trong các phép đo hiện đại như chiều cao, khoảng cách và độ cao. Sự đơn giản và ngắn gọn của nó khiến nó trở thành đơn vị đo lường thuận tiện và được công nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khảo sát, kiến ​​trúc và kỹ thuật.

Ví dụ của từ vựng ftnamespace

  • The Eiffel Tower in Paris stands at a height of 324 meters or 1,063 feet (fttall.

    Tháp Eiffel ở Paris cao 324 mét hoặc 1.063 feet (ft).

  • The new skyscraper in New York City will be 987 feet (fttall, making it the tallest building in the city.

    Tòa nhà chọc trời mới ở thành phố New York sẽ cao 987 feet (987 feet), trở thành tòa nhà cao nhất thành phố.

  • The Golden Gate Bridge spans a distance of 1.7 miles (ftacross the water.

    Cầu Cổng Vàng trải dài trên mặt nước với chiều dài 1,7 dặm (ft).

  • The world's largest water slide is over 17 stories (577 feet, or 176 meterstall, which is just over half a mile (820 feet, or 250 meters) long.

    Đường trượt nước lớn nhất thế giới cao hơn 17 tầng (577 feet, hoặc 176 mét), dài hơn nửa dặm (820 feet, hoặc 250 mét).

  • The flight from Chicago to Los Angeles is approximately 1,846 miles (ftor 2,971 kilometers.

    Chuyến bay từ Chicago tới Los Angeles dài khoảng 1.846 dặm (2.971 km).

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến ft


Bình luận ()