Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
full stop
Phát âm từ vựng
full stop
full stop
adverb
Dừng hoàn toàn
/ˌfʊl ˈstɒp/
/ˌfʊl ˈstɑːp/
Ví dụ của từ vựng
full stop
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
full stop
full stop
noun
full stop
come to a full stop
come to a full stop
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()